Có 2 kết quả:

便携式 biàn xié shì ㄅㄧㄢˋ ㄒㄧㄝˊ ㄕˋ便攜式 biàn xié shì ㄅㄧㄢˋ ㄒㄧㄝˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

portable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

portable

Bình luận 0